BẢNG GIÁ THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH TẤN PHÁT
28-06-2025 16
Bảng giá thực phẩm đông lạnh Tấn Phát là một trong những yếu tố quan trọng mà khách hàng quan tâm khi tìm mua các sản phẩm đông lạnh. Tấn Phát, nằm ở trung tâm , với sự phát triển không ngừng trong lĩnh vực cung cấp thực phẩm đông lạnh, luôn đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp danh sách các mặt hàng thực phẩm đông lạnh phổ biến và thông tin chi tiết về bảng giá thực phẩm đông lạnh tại.Xem tại: thucphamdonglanh247.com - Hotline: 0984 766 833
Bảng giá thực phẩm đông lạnh Tấn Phát:
Danh sách và thông tin chi tiết
Bảng giá thực phẩm đông lạnh Tấn Phát là một trong những yếu tố quan trọng mà khách hàng quan tâm khi tìm mua các sản phẩm đông lạnh. Tấn Phát, nằm ở trung tâm , với sự phát triển không ngừng trong lĩnh vực cung cấp thực phẩm đông lạnh, luôn đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp danh sách các mặt hàng thực phẩm đông lạnh phổ biến và thông tin chi tiết về bảng giá thực phẩm đông lạnh tại.
Xem tại: thucphamdonglanh247.com - Hotline: 0984 766 833
Danh sách thực phẩm đông lạnh phổ biến ở Tấn Phát
Dưới đây là danh sách những loại thực phẩm đông lạnh phổ biến đa dạng hơn 100 mặt hàng được cung cấp tại kho lạnh Tấn Phát:- Thịt và hải sản đông lạnh: Gà, bò, lợn, cá, tôm, sò điệp, hàu,...
TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2025
TỔNG HỢP GIÁ THỊT ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU 2025STT | Tên sản phẩm | Qui cách đóng gói/thùng | Đơn giá/kg |
THỊT HEO ĐÔNG LẠNH NHẬP KHẨU | |||
1 | Tai heo Đức Tonnies | 10kg | 92.000đ |
2 | Tai heo Đức MJM | 10kg | 87.000đ |
3 | Tai heo Đức West | 10kg | 96.000đ |
4 | Tai heo Nga MPZ nguyên | ~11kg | 98.000đ |
5 | Tai heo Nga MPK cắt gọn | 10kg | 83.000đ |
6 | Tai heo Tây Ban Nha Gelada | 10kg | 91.000đ |
7 | Tai heo Tây Ban Nha Carniques | 10kg | 92.000đ |
8 | Mũi heo Đức MJM | 10kg | 85.000đ |
9 | Mũi heo Nga Rusagro | 10kg | 83.000đ |
10 | Xương dạt từ cốt lết Đức Elfering | 10kg | 17.000đ |
11 | Xương sườn que Đức Crow Meat | 10kg | 38.000đ |
12 | Thịt thăn nội heo Braxin Frimesa | 12kg | 105.000đ |
13 | Thịt thăn chuột heo Palmali | 20kg | 102.000đ |
14 | Phi lê chuột heo Alibem | 12kg | 102.000đ |
15 | Nầm lợn(vú heo) Đan Mạch Danish | 10kg | 170.000đ |
16 | Vú heo(bẹ sữa) Tây Ban Nha PPS | 10kg | 185.000đ |
17 | Lưỡi heo Hà Lan Van Rooi | 5kg | 80.000đ |
18 | Lưỡi heo Đức Tonnies | 10kg | 77.000đ |
19 | Nạc dăm heo Brazil Seara | ~20kg | 120.000đ |
20 | Nạc vai heo Brazil Sulina | ~18kg | 102.000đ |
21 | Nạc đùi heo Sulina Brazil | ~18kg | 103.000đ |
22 | Nạc đùi heo Nga Miratog | ~30kg | 105.000đ |
23 | Nạc đùi heo Brazil Frimesa | 25kg | 103.000đ |
24 | Nạc đùi heo Seara Braxin | ~20kg | 102.000đ |
25 | Mỡ heo vụn Tây Ban Nha | 10kg | 52.000đ |
26 | Mỡ lưng heo Ba Lan Mirkar | ~20kg | 53.000đ |
27 | Đuôi heo Ý Agricola | 10kg | 105.000đ |
28 | Tim heo Hà Lan Westfort | 10kg | 55.000đ |
29 | Tim heo Pháp Bigard | 10kg | 51.000đ |
30 | Tim heo Abera Pháp | 10kg | 52.000đ |
31 | Khoanh gối(giò nạc)Ý | 10kg | 43.000đ |
32 | Cuống họng heo Đức Elfering | 10kg | 73.000đ |
33 | Chân giò trước nguyên cái Ulmer Fleisch | 15.7kg | 72.000đ |
34 | Chân giò trước nguyên cái Tonnies Đức | ~20kg | 78.000đ |
35 | Chân giò trước nguyên cái Vion | ~17kg | 71.000đ |
36 | Da heo Canada Dubreton | 21kg | 65.000đ |
37 | Da heo Ba Lan Food Service | 20kg | 58.000đ |
38 | Da lưng heo Nga Miratorg | ~25kg | 53.000đ |
39 | Dựng heo trước Đức Vion | 10kg | 50.000đ |
40 | Dựng trước heo Bỉ Export | 10kg | 53.000đ |
41 | Dựng trước Nga Gatchinskiy | 10kg | 50.000đ |
42 | Dựng heo Đức trước FHG | 10kg | 53.000đ |
43 | Dựng trước Canada Dubreton | 14kg | 53.000đ |
44 | Dựng heo trước Ba Lan Bratpol | 10kg | 54.000đ |
45 | Dựng heo Đức Blomer | 10kg | 48.000đ |
46 | Dựng trước Braxin Seara JBS | 18kg | 57.000đ |
47 | Sườn sụn Tây Ban Nha Frecarn Catilago | 5kg | 84.000đ |
48 | Sườn sụn non Mỹ Hatfield | 13.61kg | 83.000đ |
49 | Sụn non heo Đức Elfering | 10kg | 85.000đ |
50 | Sườn sụn heo Mỹ Smithfield | 13.61kg | 92.000đ |
51 | Sụn heo non Pháp Supergel | 10kg | 93.000đ |
52 | Sườn non Mỹ Indiana | ~16kg | 85.000đ |
53 | Sườn sụn Braxin Seara JBS | 10kg | 85.000đ |
54 | Sườn non sụn Ba Lan Mirkar | 10kg | 92.000đ |
55 | Sườn sụn vầng trăng Đức Tonnies | 10kg | 47.000đ |
56 | Sườn bẹ Canada Olymel | ~15kg | 98.000đ |
57 | Sườn bẹ Hungary | 10kg | 90.000đ |
58 | Sườn bẹ heo Aurora Braxin | 25kg | 105.000đ |
59 | Sườn bẹ heo Braxin Seara | 18kg | 106.000đ |
60 | Dựng sau heo Nga MPK | 10kg | 45.000đ |
61 | Dựng heo sau Nga APK | 10kg | 47.000đ |
62 | Dựng sau Vion Đức | 10kg | 47.000đ |
63 | Dựng heo sau Tonnies Đức | 10kg | 40.000đ |
64 | Dựng sau Braxin Seara | 18kg | 45.000đ |
65 | Dựng sau Nga Gatchinskiy | 10kg | 42.000đ |
66 | Ba chỉ heo rút sườn Nga APK | ~17kg | 108.000đ |
67 | Ba rọi heo có sườn Nga Miratorg | ~25kg | 102.000đ |
68 | Ba chỉ heo dạt sườn APK thường | ~17kg | 105.000đ |
69 | Thăn lưng heo(thăn cốt lết)Ireland Dawn | ~20kg | 100.000đ |
70 | Cốt lết heo Braxin Seara | ~20kg | 85.000đ |
71 | Cóc lếch heo Brazil Frimesa | 25kg | 88.000đ |
72 | Xương ống heo Hungary | 10kg | 40.000đ |
73 | Xương ống Ba Lan Mirkar | 10kg | 35.000đ |
THỊT BÒ ÚC NHẬP KHẨU | |||
74 | Cổ bò Úc – Chuck roll Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
75 | Thịt cổ bò – Chuck eye roll Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
76 | Lõi cổ bò(bắp cá lóc) – Chuck tender Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
77 | Nạc vai bò Úc – Bolar/Blade/Shoulder Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
78 | Lõi vai bò Úc – Oyster Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
79 | Bắp bò Úc – Shin/Shank Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
80 | Xương ống bò – Leg Bone Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
81 | Thăn lưng/ thăn ngoại Úc – Striploin Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
82 | Thăn ngoại bò Úc Nolan | ~20kg | liên hệ |
83 | Thăn ngoại bò ANGUS Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
84 | Đầu thăn bò Úc – Cube roll/Ribeye Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
85 | Đầu thăn bò Úc Hilltop | ~20kg | liên hệ |
86 | Đầu thăn bò Ralphs | ~20kg | liên hệ |
87 | Đầu thăn ngoại Greenham | ~20kg | liên hệ |
88 | Thăn nội bò Úc Mc Phee | ~20kg | liên hệ |
89 | Thăn nội/ phi lê bò Úc – Tenderloin Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
90 | Gầu bò Úc – Brisket Point Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
91 | Nạm bò Úc – Brisket Navel Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
92 | Ba chỉ bò Úc – Short plate/Navel Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
93 | Sườn bò có xương – Short ribs WMPG | ~20kg | liên hệ |
94 | Xương sườn bò – Brisket Bone GBP | ~20kg | liên hệ |
95 | Sườn bò Kiểu Pháp – OP-RIBS Ralphs | ~20kg | liên hệ |
96 | Sườn bò Tomahawk Ralphs | ~20kg | liên hệ |
97 | Gù bò/U bò/Gu bò – Chuck Crest Teys | ~20kg | liên hệ |
98 | Má bò Úc – Cheek | ~20kg | đang về |
99 | Nạc mông bò Úc – Rump/D-Rump | ~20kg | liên hệ |
100 | Đùi gọ/ đùi tròn bò Úc – Knuckle | ~20kg | đang về |
101 | Đùi lá cờ bò Úc – Outside/Silverside Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
102 | Đùi bít tết bò Úc – Topside/Inside Kilcoy | ~20kg | liên hệ |
103 | Chân bò Úc – Feet | ~20kg | tạm hết |
104 | Sườn chữ T bò/Cốt lết bò – T-bone Nolan | ~20kg | liên hệ |
105 | Cốt lết T bò Úc – Shortloin Ralphs | ~20kg | liên hệ |
THỊT BÒ ẤN ĐỘ/ THỊT TRÂU ẤN ĐỘ | |||
106 | Bắp – Mã 001 | 20kg | liên hệ |
107 | Gân chữ y – Mã 09 | 20kg | liên hệ |
108 | Nạm cắt lát – Mã 11 | 18kg | liên hệ |
109 | Nạm bụng – Mã 13 | 20kg | liên hệ |
110 | Nạm cổ – Mã 15 | 20kg | liên hệ |
111 | Nạm vè – Mã 19 | 20kg | liên hệ |
112 | Nạc má lớn – Mã 20 | 20kg | liên hệ |
113 | Nạc má nhỏ – Mã 21 | 20kg | liên hệ |
114 | Móng – Mã 22 | 20kg | liên hệ |
115 | Gân chữ Y – Mã 24 | 20kg | liên hệ |
116 | Thăn nội/ Phi lê – Mã 31 | 20kg | liên hệ |
117 | Nạc đùi bít tết – Mã 41 | 20kg | liên hệ |
118 | Đùi gọ – Mã 42 | 20kg | liên hệ |
119 | Đùi là cờ – Mã 44 | 20kg | liên hệ |
120 | Nạc mông – Mã 45 | 20kg | liên hệ |
121 | Thăn lưng – Mã 46 | 20kg | liên hệ |
122 | Bắp rùa – Mã 47 | 20kg | liên hệ |
123 | Đuôi – Mã 57 | 18kg | liên hệ |
124 | Bắp hoa – Mã 60 | 20kg | liên hệ |
125 | Bắp xá – Mã 60A | 20kg | liên hệ |
126 | Bắp hoa – Mã 60S | 20kg | liên hệ |
127 | Gầu – Mã 61 | 20kg | liên hệ |
128 | Nạm – Mã 62 | 20kg | liên hệ |
129 | Bắp cá lóc – Mã 64 | 20kg | liên hệ |
130 | Vai – Mã 65 | 20kg | liên hệ |
131 | Vụn – Mã 66 | 20kg | liên hệ |
132 | Đầu thăn – Mã 67 | 20kg | liên hệ |
133 | Bắp rùa – Mã 68 | 20kg | liên hệ |
134 | Bắp Kalisa 70 | 20kg | liên hệ |
135 | Tim – Mã 83 | 10kg | liên hệ |
136 | Lưỡi – Mã 86B | 20kg | liên hệ |
137 | Dẻ sườn – Mã 123 | 20kg | liên hệ |
138 | Dẻ sườn – Ribs | 20kg | liên hệ |
Nếu bạn ở xa và có nhu cầu mua Nhà cung cấp thực phẩm đông lạnh, Bạn đừng ngại khoảng cách xa, chúng tôi sẽ cử nhân viên trở tới tận nơi cho quý khách hàng. Tất cả các sản phẩm đăng tải trên website đều là hình thực tế, có tem chống hàng giả và tem bảo hành mang thương hiệu Nhà cung cấp thực phẩm đông lạnh Tấn Phát.
Xem tại: thucphamdonglanh247.com - Hotline: 0984 766 833
-
-
ĐỊA CHỈ BÁN THỊT HEO ĐÔNG LẠNH GIÁ RẺ TẠI TP HỒ CHÍ MINH
28-06-2025 18
-
TOP ĐƠN VỊ PHÂN PHỐI THỰC PHẨM ĐÔNG LẠNH UY TÍN TPHCM
28-06-2025 17